TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngày 30 tháng 07 năm 2018
DANH SÁCH SINH VIÊN TRỄ HẠN SÁCH NĂM HỌC 2018
Kính gửi: Các khoa, Tổ bộ môn
Trung tâm thông tin Thư viện gửi thông báo tới các Khoa, Tổ bộ môn vui lòng nhắc nhở các em sinh viên năm cuối trả tài liệu trước khi nhận bằng tốt nghiệp (có danh sách kèm theo).
Trân trọng cảm ơn!
KHOA NGOẠI NGỮ
STT
|
HỌ TÊN
|
MSSV
|
TÊN SÁCH
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ
|
1144030089
|
Đặc trưng văn hóa truyền thống 54 dân tộc Việt Nam / Hoàng Nam. (K129307)
|
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Thương
|
1141120091
|
Basic IELTS reading / Zhang Juan (K113262) Basic IELTS writing / Wang Yue Xi chủ biên ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải (K103482)
|
|
3
|
Phan Thị Kim Phụng
|
1144030148
|
Baron's essential words for the IELTS / Lin Lougheed (K112655)
Romeo and Juliet : 1000 words = chuyện tình Romeo và Juliet / William Shakespeare, Dan C. Harmon (K129469)
|
|
4
|
Phạm Thị Thu Thảo
|
1144030153
|
Essential speaking for IELTS/ Hu Min, John A Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải (K090884)
BBC World News English. Series1, Business and Finance / Anna Southern...[Và những người khác] (K091636)
|
|
5
|
Từ Nữ Xuân Như
|
1144030033
|
Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Hòang Dũng, Bùi Mạnh Hùng (K057628)
10 giá trị cốt lõi của thành công / Trần Đình Hoành (K147253)
|
|
6
|
Lê Văn Chương
|
1144030060
|
Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng anh 8 / Hoàng Thái Dương (k138214)
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn ngữ văn lớp 8 / Nguyễn Đức Khuông (k145034)
|
|
7
|
Khiếu Thị Quỳnh Nga
|
2115120019
|
24 sắc màu con gái / Lê Liên...[ Và những người khác ] (K166754)
|
|
KHOA TIỂU HỌC – MẦM NON
STT
|
HỌ TÊN
|
MSSV
|
TÊN SÁCH
|
GHI CHÚ
|
1
|
Trần Thị Thanh Hoa
|
1141070030
|
Tiếng Việt 4 : SGV / Tập 2 / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng.. (K003150) Tiếng Việt 4 : Sách giáo viên. Tập 1 / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh , Đỗ Việt Hùng , Bùi Minh Toán, Nguyễn Trãi (K003431)
|
|
2
|
Nguyễn Phạm Hoài Thương
|
1141050062
|
Giáo án mầm non hoạt động âm nhạc / Vũ Tuấn Anh, Trần Thị Thu Dung (K128415)
|
|
3
|
Ngô Thị Phương Anh
|
1141070090
|
Duyên nợ đào hoa / Đại Phong Quát Quá; IDaten dịch (K141925) Nâng cao và phát triển tiếng việt 5. Tập 1 / Phạm Văn Công (K163115)
|
|
4
|
Trương Thị Huyền Trang
|
1141050072
|
Hướng dẫn hoạt động làm quen với toán cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi / Tâm Thanh chủ biên....[ Và những người khác ] (K132125) Giáo án mầm non hoạt động làm quen với toán học / Đào Quang Tám; Nguyễn Thị Kim Thanh (K131927)
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
1141070140
|
Đại số / Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh (K024021) Giáo trình hình học sơ cấp / Đào Tam (K084683)
|
|
6
|
Phạm Minh Quyên
|
1141050135
|
Viết gì cũng đúng = A Rulebook for arguments / Anthony Weston ; Khánh Chương dịch (K144567) Cung tình yêu : Chiêm tinh học nói gì về bạn và người ấy / Mark S. Husson; Vũ Minh Nhật dịch (K144263)
|
|
7
|
Võ Thu Hà
|
1141070023
|
Giáo dục môi trường qua môn địa lí /Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Thu Hằng (K087427)
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng Mai
|
1141070128
|
501 bài toán đố lớp 5 : Dùng cho học sinh khá, giỏi / Phạm Đình Thực (K143665)
|
|
9
|
Cao Tuấn Huy
|
1141040016
|
Giáo trình sinh thái học và môi trường / Trần Kiên, Mai Sỹ Tuấn (K053203)
Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng (K108040)
Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường Đại học
Sinh học 12 : Tự luận - trắc nghiệm / Huỳnh Quốc Thành (K116100)
Sinh thái học / Đỗ Văn Nhượng (K132459)
|
| |